Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứa"
lứa
đàn
bầy
nhóm
thế hệ
tuổi
lứa tuổi
lứa con
lứa gà
lứa lợn
lứa rau
lứa cây
lứa hoa
lứa trứng
lứa sản phẩm
lứa thu hoạch
lứa giống
lứa mùa
lứa vụ
lứa cây trồng