Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tức tốc"
ngay lập tức
tức thời
nhanh chóng
vội vàng
vội vã
mau chóng
lẹ
đột ngột
chóng vánh
nhanh lẹ
mau
tốc
hoạt bát
nhanh trí
khẩn trương
gấp rút
cấp bách
nhanh nhẹn
gấp gáp
kịp thời