Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ bỉ"
đại bị
bị
đại
bị hại
bị thương
bị phạt
bị tội
bị đày
bị áp bức
bị chèn ép
bị xâm phạm
bị tổn thương
bị lạm dụng
bị khinh miệt
bị coi thường
bị ngược đãi
bị đè nén
bị chèn
bị tước đoạt
bị cướp