Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ công cụ"
trợ giúp
phụ trợ
phương thức
công cụ
hỗ trợ
tiện ích
phương pháp
cách thức
dụng cụ
tài nguyên
giải pháp
kỹ thuật
hệ thống
cách làm
phương tiện
chương trình
công nghệ
điều kiện
công cụ hỗ trợ
công cụ làm việc