Từ đồng nghĩa với "từ hoá"

từ tính từ hóa từ trường từ tính hóa
từ hóa học từ hóa vật liệu từ hóa điện từ hóa từ trường
từ hóa điện từ từ hóa quang từ hóa cơ từ hóa sinh
từ hóa kỹ thuật từ hóa công nghệ từ hóa vật lý từ hóa điện tử
từ hóa từ tính từ hóa từ từ hóa từ trường từ hóa từ tính hóa