Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ hư"
từ khóa
từ đặc trưng
từ ngữ
từ vựng
từ loại
từ biểu thị
từ chỉ
từ chính
từ chính yếu
từ chính thức
từ mô tả
từ định nghĩa
từ ngữ lập trình
từ hư cấu
từ trừu tượng
từ tượng trưng
từ ngữ chuyên ngành
từ ngữ kỹ thuật
từ ngữ đặc thù
từ ngữ thông dụng