Từ đồng nghĩa với "từ kiêng kị"

từ thay thế từ thay từ tránh từ nhạy cảm
từ cấm từ kiêng từ không nên nói từ không thích hợp
từ không được dùng từ không nên dùng từ hạn chế từ tế nhị
từ không phù hợp từ không được phép từ không nên nhắc đến từ không nên đề cập
từ không nên sử dụng từ không được nói từ không nên viết từ không nên nghe