Từ đồng nghĩa với "từ lấp láy"

từ láy từ láy âm từ láy vần từ láy tiếng
từ láy ngữ từ lặp từ nhắc lại từ tương tự
từ đồng âm từ đồng nghĩa từ gần nghĩa từ mô phỏng
từ phản ánh từ biểu đạt từ diễn đạt từ hình thức
từ âm điệu từ nhạc điệu từ gợi cảm từ nghệ thuật