Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ mẫu"
mẹ hiền
mẹ
bà mẹ
người mẹ
mẫu thân
mẫu nghi
mẫu mực
lương y
thầy thuốc
người thầy
người cứu chữa
bác sĩ
người chăm sóc
người nuôi dưỡng
người bảo vệ
người hướng dẫn
người dìu dắt
người chăm lo
người yêu thương
người hy sinh