Từ đồng nghĩa với "từ phổ"

quang phổ từ phổ từ từ trường từ tính
từ hóa từ điện từ phổ học từ phổ quang
từ phổ điện từ từ phổ ánh sáng từ phổ sóng từ phổ hồng ngoại
từ phổ tử ngoại từ phổ vi sóng từ phổ âm thanh từ phổ điện từ học
từ phổ quang học từ phổ vật lý từ phổ hóa học từ phổ sinh học