Từ đồng nghĩa với "từ thiên"

từ thiện làm phúc hội từ thiện người từ thiện
công tác xã hội từ tâm hành động từ thiện quỹ từ thiện
tình nguyện giúp đỡ chia sẻ cứu trợ
hỗ trợ bác ái nhân đạo thương người
lòng nhân ái công việc xã hội tình thương đạo đức xã hội