Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ thông"
từ thông
cảm ứng từ
diện tích
mặt phẳng
phương
giai đoạn
công đoạn
đợt
pha
bước
điểm nối
đại lượng
trị số
tích
vuông góc
hệ số
biến thiên
thay đổi
mô hình
đo lường
thông số