Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ thạch"
từ thạch
đá nam châm
nam châm
cực
từ tính
lực hút
nam châm thiên nhiên
từ trường
từ tính học
từ hóa
từ lực
từ tính mạnh
từ tính yếu
từ tính tự nhiên
từ tính nhân tạo
từ tính vĩnh cửu
từ tính tạm thời
từ tính điện
từ tính quang
từ tính cơ học