Từ đồng nghĩa với "từ treo"

án treo tù án treo tù treo án phạt treo
hình phạt treo tạm hoãn thi hành án án tù treo tạm giam
tạm giữ không giam giữ không thi hành án án không thi hành
án không giam giữ hình phạt không giam giữ hình phạt nhẹ hình phạt không thực thi
hình phạt tạm thời hình phạt không nghiêm khắc hình phạt có điều kiện hình phạt không chính thức
hình phạt không thực tế