Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ tạ"
tạm biệt
chia tay
cảm ơn
xin lỗi
ra về
tiễn biệt
thôi
rời đi
khép lại
kết thúc
từ biệt
chào tạm biệt
cảm tạ
cảm ơn chân thành
xin phép
thưa gửi
đi về
trở về
đi ra
kết thúc cuộc trò chuyện