Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từng lớp"
lớp
cấp
tiết
tầng
bậc
mức
giai đoạn
phân khúc
đơn vị
cá thể
phân loại
hạng
nhóm
bậc thang
tầng lớp
cấp độ
mảnh
khối
phân đoạn
từng phần