Từ đồng nghĩa với "từng lớp"

lớp cấp tiết tầng
bậc mức giai đoạn phân khúc
đơn vị cá thể phân loại hạng
nhóm bậc thang tầng lớp cấp độ
mảnh khối phân đoạn từng phần