Từ đồng nghĩa với "từng trải"

kinh nghiệm trải nghiệm thực tế thấu hiểu
am hiểu thông thạo quen thuộc biết rõ
từng trải qua đã trải đã từng thực hành
thực tiễn đã nếm trải đã chứng kiến đã trải qua
đã sống đã học hỏi đã trải nghiệm đã biết