Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từng trải"
kinh nghiệm
trải nghiệm
thực tế
thấu hiểu
am hiểu
thông thạo
quen thuộc
biết rõ
từng trải qua
đã trải
đã từng
thực hành
thực tiễn
đã nếm trải
đã chứng kiến
đã trải qua
đã sống
đã học hỏi
đã trải nghiệm
đã biết