Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từy"
từ
điểm
khởi đầu
nguồn
xuất phát
bắt đầu
căn cứ
gốc
căn nguyên
mở đầu
khởi sự
từ đầu
từ xưa
từ đó
từ A đến Z
từ trên xuống dưới
từ trong ra ngoài
từ trên trời rơi xuống
từ nhỏ đến lớn
từ đầu đến cuối