Từ đồng nghĩa với "tử biệt sinh li"

tử biệt sinh ly tử sinh tạm biệt
chia ly chia tay ra đi không gặp lại
vĩnh biệt tạm xa mất mát đoạn tuyệt
không còn rời xa lưu luyến thương nhớ
nhớ nhung đau khổ buồn bã tiễn biệt