Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tử thử"
hở
mở
trống
rỗng
khoảng
vắng
khuyết
thiếu
lỏng
hở hang
lộ
bộc lộ
phơi bày
để lộ
bỏ ngỏ
mờ
mờ mịt
mờ nhạt
mờ ảo
mờ đục