Từ đồng nghĩa với "tử thử"

hở mở trống rỗng
khoảng vắng khuyết thiếu
lỏng hở hang lộ bộc lộ
phơi bày để lộ bỏ ngỏ mờ
mờ mịt mờ nhạt mờ ảo mờ đục