Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tử trận"
tử trận
trận tử chiến
chết trận
chiến đấu
tàn sát
hy sinh
ngã xuống
chết chóc
đổ máu
chiến sĩ
chiến binh
đánh nhau
giao tranh
đối đầu
xung đột
thương vong
mất mạng
bại trận
thảm sát
đánh trận