| tội phạm tử hình | án tử hình | hình phạt tử hình | lệnh thi hành án |
| hành quyết | tử hình | tử trận | người bị kết án tử hình |
| người mang án tử hình | tử tội | tội nhân | người bị xử án |
| người bị xử lý | tội phạm | kẻ sát nhân | kẻ phạm tội |
| kẻ bị kết án | kẻ bị xử án | kẻ bị hành quyết | kẻ bị xử lý |
| kẻ bị kết án tử hình |