Từ đồng nghĩa với "tử tức"

con cái hậu duệ thế hệ sau con cháu
dòng dõi hậu bối con ruột con đẻ
con sinh con nối con thừa con cái sinh ra
tử sinh tử vong sinh ra đường tử tức
tử tức muộn mần tử tôn tử tôn hậu duệ tử tôn con cái
tử tôn con cháu