Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tử tức"
con cái
hậu duệ
thế hệ sau
con cháu
dòng dõi
hậu bối
con ruột
con đẻ
con sinh
con nối
con thừa
con cái sinh ra
tử sinh
tử vong
sinh ra
đường tử tức
tử tức muộn mần
tử tôn
tử tôn hậu duệ
tử tôn con cái
tử tôn con cháu