Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tử đệ"
đệ tử
môn đệ
đồ đệ
môn sinh
học trò
học sinh
môn đồ
người học hỏi
tông đồ
tông đồ của Giê-xu
người theo học
người thầy
người dẫn dắt
người hướng dẫn
người phụ tá
người cộng sự
người đồng hành
người kế thừa
người tiếp nối
người học việc