Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tửu sắc"
sự truỵ lạc
sự sa đoạ
sự đồi truỵ
sự trác tráng
làm truỵ lạc
làm sa đoạ
làm bại hoại
làm đồi bại
cám dỗ
ham mê
lạm dụng
làm hư
làm sa ngã
đam mê
sự sa ngã
sự đồi bại
sự lạm dụng
sự cám dỗ
sự hư hỏng
sự thác loạn
sự phóng túng