Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tững thững"
thong thả
chậm rãi
dạo chơi
từ từ
nhàn nhã
ung dung
thong dong
chậm chạp
lững thững
đi bộ
đi dạo
vô tư
không vội
thảnh thơi
nhẹ nhàng
bình thản
đi lang thang
đi chậm
đi thong thả
đi từ từ