tự lập | tự tin | kiên cường | bền bỉ |
vững vàng | quyết tâm | nỗ lực | cố gắng |
độc lập | tự chủ | tự tin vào bản thân | tự trọng |
tự tin vào khả năng | tự khẳng định | tự tin trong cuộc sống | tự tin trong công việc |
tự tin trong giao tiếp | tự tin trong học tập | tự tin trong quyết định | tự tin trong hành động |