Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự do dân chủ"
dân chủ
tự do
tự chủ
bầu cử
quyền tự do
quyền con người
công bằng
bình đẳng
tự quyết
tự chủ chính trị
thịnh vượng chung
quyền bầu cử
tự do ngôn luận
tự do tư tưởng
tự do hội họp
tự do báo chí
tự do cá nhân
tự do chính trị
tự do xã hội
tự do kinh tế