Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự hoại"
phân hủy
phân giải
hoại tử
phân ủ
tự phân
tự phân hủy
phân thối
hủy hoại
phân rã
tự tiêu
tự tán
tự hủy
tự tan
tự biến
tự diệt
tự tiêu hủy
tự hủy hoại
tự hủy diệt
tự tàn
tự tán hoại