Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự hành"
tự động
tự khởi động
di chuyển
tự vận hành
tự điều khiển
tự quản lý
tự thực hiện
tự xử lý
tự phát
tự phát triển
tự điều chỉnh
tự thích nghi
tự làm
tự động hóa
tự lập
tự chủ
tự quyết
tự giác
tự thân
tự sinh