Từ đồng nghĩa với "tự hành"

tự động tự khởi động di chuyển tự vận hành
tự điều khiển tự quản lý tự thực hiện tự xử lý
tự phát tự phát triển tự điều chỉnh tự thích nghi
tự làm tự động hóa tự lập tự chủ
tự quyết tự giác tự thân tự sinh