Từ đồng nghĩa với "tự khiêm"

tự khiêm tốn khiêm tốn khiêm nhường khiêm cung
khiêm nhượng nhún nhường khiêm hạ khiêm tốn hóa
tự ti tự hạ tự giảm tự xỉm
tự chê tự phê tự trách tự nhủ
tự nhận tự đánh giá thấp tự che giấu tự ẩn mình