Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự khiêm"
tự khiêm tốn
khiêm tốn
khiêm nhường
khiêm cung
khiêm nhượng
nhún nhường
khiêm hạ
khiêm tốn hóa
tự ti
tự hạ
tự giảm
tự xỉm
tự chê
tự phê
tự trách
tự nhủ
tự nhận
tự đánh giá thấp
tự che giấu
tự ẩn mình