Từ đồng nghĩa với "tự khoa"

tự học tự giáo dục tự định hướng tự theo nhịp độ
phát triển bản thân tự văn hóa tự rèn luyện tự nâng cao
tự phát triển tự cải thiện tự khám phá tự nghiên cứu
tự trau dồi tự hoàn thiện tự lập tự chủ
tự tin tự giác tự lực tự thân