Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự khoa"
tự học
tự giáo dục
tự định hướng
tự theo nhịp độ
phát triển bản thân
tự văn hóa
tự rèn luyện
tự nâng cao
tự phát triển
tự cải thiện
tự khám phá
tự nghiên cứu
tự trau dồi
tự hoàn thiện
tự lập
tự chủ
tự tin
tự giác
tự lực
tự thân