Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự kỉ"
ích kỷ
tự mãn
tự phụ
tự ti
khép kín
cô độc
tách biệt
nhút nhát
ngại giao tiếp
khó gần
bế tắc
đơn độc
tự thu mình
tự nguyện
tự lập
tự thân
tự ý
tự do
tự giác
tự nhiên