Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự liệu"
tư liệu
tài liệu
vật liệu
nguyên liệu
nguyên vật liệu
chất liệu
vật chất
thực chất
thể chất
chất
xác thực
hiện thân
hữu hình
cụ thể
sự thật
thế gian
thể xác
vật thể
dữ liệu
thông tin