Từ đồng nghĩa với "tự lập"

tự lực độc lập tự cung tự cấp tự quản
tự trị tự duy trì tự hỗ trợ tự định hướng
không lệ thuộc người độc lập cá nhân sống tự do
riêng người không phụ thuộc riêng biệt biệt lập
không phụ thuộc có chủ quyền đủ sung túc tự cung cấp
không liên quan