Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự nhiên nhi nhiên"
tự nhiên tự nhiên
sống động như thật
bẩm sinh
hồn nhiên
nguyên bản
thuần khiết
vô tư
không giả tạo
tự phát
tự do
thật thà
chân thật
mộc mạc
đơn giản
tự nhiên
không cầu kỳ
không phức tạp
tự nhiên như không
vô tư lự
không gò bó