Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự phát"
tự nhiên
theo bản năng
tự ý
tự động
tự nguyện
không gò bó
không có kế hoạch
tức thời
ngẫu hứng
thuận tay
tự sinh
hành động tự phát
phát sinh tự nhiên
không có lãnh đạo
tự phát sinh
tự phát triển
tự phát hành
tự phát động
tự phát biểu
tự phát triển