Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự quyền"
tự ý
tùy tiện
tự quyết
tự do
tự chủ
tự làm
tự xử
tự thân
tự phát
tự lập
tự quyết định
tự giao
tự phát triển
tự đảm nhận
tự chịu trách nhiệm
tự khẳng định
tự tin
tự tin tưởng
tự phát ngôn
tự phát biểu