Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự quân"
tự vũ trang
vua kế vị
người kế vị
vị vua
vị quân
quân vương
đế vương
hoàng đế
vương
vương triều
ngai vàng
người thừa kế
tôn thất
tôn quân
tự trị
tự chủ
tự lập
tự cường
tự lập quốc
tự quân chủ