Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự thú"
công khai
không che dấu
thú nhận
thú tội
tự khai
tự bạch
tự trình
tự thú nhận
tự nguyện
tự giác
tự phát
tự diễn
tự nói
tự lộ
tự phơi bày
tự bộc lộ
tự tiết lộ
tự công bố
tự trình bày
tự thổ lộ
tự phát biểu