Từ đồng nghĩa với "tự ti"

tự ti ghét bản thân tự lên án mặc cảm
tự tiềm thua kém kém cỏi không tự tin
tự chê tự phê tự trách tự tiềm năng
tự hạ thấp tự khinh tự chối tự nghi
tự vấn tự bôi nhọ tự chỉ trích tự đánh giá thấp