Từ đồng nghĩa với "tự tin"

tin chắc chắc chắn tin cậy yên tâm
thuyết phục quá tự tin liều lĩnh liều
tự hào tự tin tưởng khẳng định vững vàng
cương quyết mạnh dạn dũng cảm tự tin vào bản thân
tự tin trong giao tiếp tự tin thể hiện tự tin hành động tự tin quyết định