Từ đồng nghĩa với "tự tiện"

tùy ý tự ý tùy tiện tùy chọn
không bị bó buộc chủ quan độc đoán bốc đồng
thất thường ngẫu nhiên vô trách nhiệm không chắc đúng
không nhất quán hay thay đổi được tuỳ ý quyết định tự phát
tự do tự quyết tự chủ tự thân