Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự tiện"
tùy ý
tự ý
tùy tiện
tùy chọn
không bị bó buộc
chủ quan
độc đoán
bốc đồng
thất thường
ngẫu nhiên
vô trách nhiệm
không chắc đúng
không nhất quán
hay thay đổi
được tuỳ ý quyết định
tự phát
tự do
tự quyết
tự chủ
tự thân