Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự trang tự chế"
tự chế
tự sản xuất
tự tạo
tự làm
tự phát
tự phát triển
tự xây dựng
tự trang bị
tự biên
tự diễn
tự trào
tự châm biếm
tự giễu
tự mỉa mai
tự phê bình
tự trào phúng
tự khôi hài
tự châm chọc
tự đả kích
tự chế giễu