Từ đồng nghĩa với "tự trang tự chế"

tự chế tự sản xuất tự tạo tự làm
tự phát tự phát triển tự xây dựng tự trang bị
tự biên tự diễn tự trào tự châm biếm
tự giễu tự mỉa mai tự phê bình tự trào phúng
tự khôi hài tự châm chọc tự đả kích tự chế giễu