Từ đồng nghĩa với "tự trị"

tự quản tự cai trị tự chủ tự quyết định
tự điều khiển tự định hướng tự do độc lập
có chủ quyền quyền tự trị khu tự trị tự trọng
tự lập tự thân tự phát tự lập
tự quản lý tự chủ động tự quyết ô-tô-môn