Từ đồng nghĩa với "tự tình đẹ"

tự tình tự sự tự ngẫm tự vấn
tự trắc nghiệm tự khám phá tự suy nghĩ tự chiêm nghiệm
tự cảm tự cảm nhận tự hồi tưởng tự phân tích
tự nhận thức tự đánh giá tự tìm hiểu tự mày mò
tự nghiên cứu tự tìm kiếm tự khám phá bản thân tự chiêm nghiệm cuộc sống