Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự tỉ"
tự ti
khiêm tốn
nhút nhát
e dè
tự tiệt
tự phê
tự chỉ trích
tự nghi
tự vấn
tự tiểu
tự hạ
tự chê
tự đánh giá thấp
tự xem thường
tự kỷ
tự cô lập
tự bế
tự khép mình
tự nhốt mình
tự tách biệt