| tự sát | tự hủy hoại bản thân | tự tử | tự kết liễu |
| tự diệt | tự chấm dứt cuộc sống | tự làm hại mình | tự hại |
| tự hủy | tự tiêu diệt | tự hủy hoại | tự tước đoạt mạng sống |
| tự nguyện ra đi | tự rời bỏ cuộc sống | tự chấm dứt sự tồn tại | tự hủy hoại sinh mạng |
| tự kết thúc | tự tước đi sự sống | tự hủy hoại bản thân một cách nghiêm trọng | tự làm tổn thương bản thân |