Từ đồng nghĩa với "tự vựng"

từ ngữ vốn từ thuật ngữ tu từ
ngôn ngữ cụm từ từ điển sách từ
bảng từ vựng từ điển đồng nghĩa bảng thuật ngữ từ loại
từ vựng học từ ghép từ đơn từ đồng nghĩa
từ trái nghĩa từ chỉ từ chỉ định từ ngữ học