Từ đồng nghĩa với "tự xưng"

tuyên bố nói ra vẻ là tự nhận tự gán
bề ngoài là làm ra vẻ là thể hiện tự giới thiệu
tự xưng danh tự phong tự cho mình tự nhận mình
tự xưng hùng tự xưng vương tự xưng là tự xưng danh hiệu
tự xưng chức vụ tự xưng nghề nghiệp tự xưng tổ chức tự xưng danh nghĩa